EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feminity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feminity
feminity /femi'niniti/ (feminity) /fe'miniti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) feminineness
đàn bà (nói chung)
← Xem thêm từ feminists
Xem thêm từ feminization →
Từ vựng liên quan
em
f
in
init
it
mi
min
mini
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…