EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feretory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feretory
feretory /'feritəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan
← Xem thêm từ ferberit
Xem thêm từ feria →
Từ vựng liên quan
er
ere
f
or
re
ret
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…