ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fermis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fermis


fermi

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ   15 mét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…