EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fermis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fermis
fermi
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ 15 mét
← Xem thêm từ Fermi level
Xem thêm từ fern →
Từ vựng liên quan
er
ERM
f
fermi
is
mi
mis
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…