EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferocious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferocious
ferocious /fə'rouʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo
← Xem thêm từ ferny
Xem thêm từ ferociously →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
er
f
iou
oc
ou
roc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…