EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ferrite core
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ferrite core
ferrite core
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lõi ferit, vòng ferit
← Xem thêm từ ferrite antenna
Xem thêm từ ferrite film →
Từ vựng liên quan
co
core
er
err
f
ferrite
it
or
ore
re
ri
rite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…