ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ festers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng festers


fester /'festə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhọt mưng mủ

ngoại động từ


  làm mưng mủ
  làm thối

nội động từ


  mưng mủ (vết thương)
  rữa ra, thối rữa (xác chết)
  day dứt (sự phiền muộn); trở nên cay độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…