EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fetcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fetcher
fetcher /'fetʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
fetcher and carrie đứa trẻ đầu sai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mồi chài, bả (quyến rũ người)
← Xem thêm từ fetched
Xem thêm từ fetches →
Từ vựng liên quan
ch
er
etc
etch
etcher
f
fetch
he
her
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…