EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fetlocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fetlocks
fetlock /'fetlɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng
← Xem thêm từ fetlock
Xem thêm từ fetor →
Từ vựng liên quan
f
fetlock
lo
lock
locks
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…