ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fetlocks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fetlocks


fetlock /'fetlɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) fetterlock)
  khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
  chùm lông ở khuỷ trên móng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…