ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feuds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feuds


feud /fju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) thái ấp, đất phong
  mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
to be at deadly feud with somebody → mang mối tử thù với ai
to sink a feud → quên mối hận thù, giải mối hận th

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…