EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feuillet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feuillet
feuillet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dạ lá sách (của động vật nhai lại)
← Xem thêm từ feuds
Xem thêm từ feuilleton →
Từ vựng liên quan
f
feu
ill
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…