EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fibrinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fibrinous
fibrinous /'faibrinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tơ huyết
← Xem thêm từ fibrinogenous
Xem thêm từ fibro-cement →
Từ vựng liên quan
br
f
fib
fibrin
in
no
nous
ou
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…