ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fibular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fibular


fibular /'fibjuli:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…