EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fidibus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fidibus
fidibus /'fidibəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đóm giấy (để châm lửa)
← Xem thêm từ fidgety
Xem thêm từ fido →
Từ vựng liên quan
bus
dib
f
fid
id
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…