ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fido

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fido


fido /'faidou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation)
  phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…