EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fido
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fido
fido /'faidou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation)
phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)
← Xem thêm từ fidibus
Xem thêm từ fiducial →
Từ vựng liên quan
do
f
fid
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…