EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fiducial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fiducial
fiducial /fi'dju:ʃjəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
fiducial point
→ điểm chuẩn để so sánh
@fiducial
an toàn, tin cậy, bảo đảm
← Xem thêm từ fido
Xem thêm từ fiduciaries →
Từ vựng liên quan
ci
cia
f
fid
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…