ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiducial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiducial


fiducial /fi'dju:ʃjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
fiducial point → điểm chuẩn để so sánh

@fiducial
  an toàn, tin cậy, bảo đảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…