ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fiduciaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fiduciaries


fiduciary /fi'dju:ʃjəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  uỷ thác (di sản)
  tín dụng (tiền tệ)

tính từ


  (pháp lý) người được uỷ thác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…