EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
field-ambulance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
field-ambulance
field-ambulance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đội cấp cứu dã chiến
← Xem thêm từ field alterable control element (FACE)
Xem thêm từ field-artillery →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambulance
an
ance
ce
el
eld
f
fie
field
la
lan
lance
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…