fifo
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
(tin học) vào trước ra trước (First in First Out)
viết tắt
(tin học) vào trước ra trước (First in First Out)
* (viết tắt)
(tin học) vào trước ra trước (First in First Out)
viết tắt
(tin học) vào trước ra trước (First in First Out)