EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
FIFO (first in - first out)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
FIFO (first in - first out)
FIFO (first in - first out)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vào trước ra trước
← Xem thêm từ fifo
Xem thêm từ fifteen →
Từ vựng liên quan
f
fifo
fir
firs
first
if
in
ou
out
st
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…