ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ FIFO (first in - first out)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng FIFO (first in - first out)


FIFO (first in - first out)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) vào trước ra trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…