ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fifteen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fifteen


fifteen /'fif'ti:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mười lăm

@fifteen
  mưới lăm (15)

Các câu ví dụ:

1. His solo exhibition "Ethereal" features fifteen works of oil on canvas.

Nghĩa của câu:

Triển lãm cá nhân "Ethereal" của anh có mười lăm tác phẩm sơn dầu trên vải.


2. fifteen minutes before trading closed on HoSE, Vietnam’s main bourse, total trading volume was just over VND7 trillion ($302 million).


Xem tất cả câu ví dụ về fifteen /'fif'ti:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…