Câu ví dụ:
Fifteen minutes before trading closed on HoSE, Vietnam’s main bourse, total trading volume was just over VND7 trillion ($302 million).
Nghĩa của câu:volume
Ý nghĩa
@volume /'vɔljum/
* danh từ
- quyển, tập
=a work in three volumes+ một tác phẩm gồm ba tập
- khối
- dung tích, thể tích
- (vật lý) âm lượng
- (số nhiều) làn, đám, cuộn (khói, mây...)
=volumes of smoke+ cuộn khói
!to speak (tell, express) volumes for
- nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn
@volume
- khối, thể tích; tập (sách báo)
- v. of a solid thể tích của một vật thể
- incompressible v. thể tích không nén được