ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fig-tree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fig-tree


fig-tree /'figtri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây sung; cây vả
under one's own vine and fig tree
  bình chân như vại ở nhà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…