figuline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ gốm
đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên
người làm đồ gốm
* tính từ
dùng làm đồ gốm
figuline earth →đất làm đồ gốm
* danh từ
đồ gốm
đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên
người làm đồ gốm
* tính từ
dùng làm đồ gốm
figuline earth →đất làm đồ gốm