EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
figurable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
figurable
figurable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể ch hình dáng
có thể làm đồ gốm
← Xem thêm từ figuline
Xem thêm từ figural →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
f
fig
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…