ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figurable


figurable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể ch hình dáng
  có thể làm đồ gốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…