ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figure-head

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figure-head


figure-head /'figəhed/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình chạm ở đầu mũi tàu
  bù nhìn, bung xung (người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền)
 (đùa cợt) mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…