ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ figured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng figured


figured /'figəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured silk → lụa in hoa
  được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
  (âm nhạc) có hình nhịp điệu

Các câu ví dụ:

1. The Tunisian Ministry of Transport said in an earlier statement that Emirates flights would be suspended until the UAE airline figured out how to operate in accordance with international laws and treaties.


Xem tất cả câu ví dụ về figured /'figəd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…