ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filiation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filiation


filiation /,fili'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phận làm con
  mối quan hệ cha con
  quan hệ nòi giống; dòng dõi
  nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)
  sự phân nhánh, sự chia ngành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…