EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filiform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filiform
filiform /'failifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình chỉ
← Xem thêm từ filiety
Xem thêm từ filigree →
Từ vựng liên quan
f
for
form
if
li
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…