ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ filmy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng filmy


filmy /'filmi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mỏng nhẹ (mây)
  mờ mờ
  có váng
  (y học) dạng màng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…