EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filmy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filmy
filmy /'filmi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mỏng nhẹ (mây)
mờ mờ
có váng
(y học) dạng màng
← Xem thêm từ films
Xem thêm từ filoplume →
Từ vựng liên quan
f
film
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…