EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
filoplume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
filoplume
filoplume
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lông ống; lông sợi
← Xem thêm từ filmy
Xem thêm từ filoselle →
Từ vựng liên quan
f
Ilo
ilo
lo
lop
me
op
pl
plum
plume
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…