EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Finance deepening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Finance deepening
Finance deepening
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tăng cường tài chính; phát triển hệ thống tài chính.
← Xem thêm từ Finance Corporation for Industry
Xem thêm từ Finance house →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
dee
deep
deepen
deepening
en
ep
f
fin
Finance
finance
in
nance
ni
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…