EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fine arts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fine arts
fine arts /'fain'ɑ:ts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mỹ thuật, nghệ thuật tạo hình
← Xem thêm từ fine adjustment
Xem thêm từ fine champagne →
Từ vựng liên quan
art
arts
f
fin
fine
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…