ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finesse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng finesse


finesse /fi'nes/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
  mưu mẹo, mánh khoé

động từ


  dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
to finesse something away → dùng mưu đoạt cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…