EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
finesse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
finesse
finesse /fi'nes/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
mưu mẹo, mánh khoé
động từ
dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
to finesse something away
→ dùng mưu đoạt cái gì
← Xem thêm từ fines
Xem thêm từ finessed →
Từ vựng liên quan
esse
f
fin
fine
fines
in
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…