ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ finite state machine 47714 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

finite /'fainait/

Phát âm

Xem phát âm finite »

Ý nghĩa

tính từ


  có hạn; có chừng; hạn chế
  (ngôn ngữ học) có ngôi (động từ)

@finite
  hữu hạn

Xem thêm finite »
Kết quả #2

state /steit/

Phát âm

Xem phát âm state »

Ý nghĩa

* đại từ
  trạng thái, tình trạng
a precarious state of health → tình trạng sức khoẻ mong manh
in a bad state of repair → ở một tình trạng xấu
  địa vị xã hội
  (thông tục) sự lo lắng
he was in quite a state about it → anh ta rất lo ngại về vấn đề đó
  quốc gia, bang
Southern States → những bang ở miền nước Mỹ
  nhà nước, chính quyền
  sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
to be welcomed in great state → được đón tiếp rất trọng thể
in state → với tất cả nghi tiết trọng thể
  tập (trong sách chuyên đề)
  (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ
'expamle'>to lie in state
  quàn

tính từ


  (thuộc) nhà nước
=state documents → những văn kiện của nhà nước
state leaders → những vị lãnh đạo nhà nước
  (thuộc) chính trị
state prisoner → tù chính trị
state trial → sự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị
  dành riêng cho nghi lễ; chính thức
state carriage → xe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh
state call → (thông tục) cuộc đi thăm chính thức

ngoại động từ


  phát biểu, nói rõ, tuyên bố
to state one's opinion → phát biểu ý kiến của mình
  định (ngày, giờ)
  (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

@state
  trạng thái, chế độ
  absorbing s. (điều khiển học) trạng thái hút thu
  aperiodic s. trạng thái không tuần hoàn
  critical s. trạng thái tới hạn
  ergodic s. trạng thái egođic
  inaccessible s. (điều khiển học) trạng thái không đạt được
  initial s. (điều khiển học) trạng thái trong
  quasi stationary s. trạng thái tựa dừng
  solid s. trạng thái rắn
  stationary s. (vật lí) trạng thái dừng
  steady s. [trạng thái, chế độ] ổn định
  terminal s. trạng thái cuối
  transinet s. trạng thái chuyển
  zero s. (điều khiển học) trạng thái không

Xem thêm state »
Kết quả #3

machine /mə'ʃi:n/

Phát âm

Xem phát âm machine »

Ý nghĩa

danh từ


  máy móc, cơ giới
  người máy; người làm việc như cái máy
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị)
  xe đạp, xe đạp ba bánh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
  máy thay cảnh (ở sân khấu)

tính từ


  (thuộc) máy móc
machine age → thời đại máy móc
  bằng máy
machine winding → sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy

động từ


  làm bằng máy, dùng máy

@machine
  máy; cơ cấu; thiết bị; máy công cụ // sử dụng máy
  accounting m. máy kế toán
  analog m. thiết bị tương tự, thiết bị mô hình
  book keeping m. máy kế toán
  calculating m. máy tính, máy kế toán
  card punching m. máy đục bìa
  chess playing m. máy chơi cờ
  clerical m. máy để bàn (giấy), máy kế toán
  coin counting m. máy tính tiền tự động
  data processing m. máy xử lý các số liệu
  determinate m. máy xác định
  digital m. máy tính chữ số
  duplex calculating m. máy tính hai lần
  intelligent m. máy thông minh
  jet m. động cơ phản lực
  logic(al) m. may lôgic
  Markovian m. may Máckôp
  parallel m. máy tác động song song
  sampling m. nguồn số ngẫu nhiên
  serial m. máy tác động nối tiếp
  sound m. máy đã sửa chữa
  synchoronous m. máy đồng bộ
  tabulating m. máy lập bảng

Xem thêm machine »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…