EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-damp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-damp
fire-damp /'faiədæmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khí mỏ
← Xem thêm từ fire-cracker
Xem thêm từ fire department →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
da
dam
damp
f
fir
fire
ire
mp
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…