EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fire-fly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fire-fly
fire-fly /'faiəflai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con đom đóm
← Xem thêm từ fire-flair
Xem thêm từ fire-foam →
Từ vựng liên quan
f
fir
fire
fly
ire
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…