EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firing-party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firing-party
firing-party /'faiəriɳ,pɑ:ti/ (firing-squad) /'faiəriɳskwɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
squad) /'faiəriɳskwɔd/
danh từ
tiểu đội bắn chỉ thiên (ở đám tang quân sự)
tiểu đội xử bắn
← Xem thêm từ firing-line
Xem thêm từ firing-pin →
Từ vựng liên quan
art
arty
f
fir
firing
in
pa
par
part
party
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…