EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
firman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
firman
firman /fə:'mɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sắc chỉ (của vua chúa phương Đông)
← Xem thêm từ firmaments
Xem thêm từ firmed →
Từ vựng liên quan
an
f
fir
Firm
firm
ma
man
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…