ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-cousin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-cousin


first-cousin /'fə:st'kʌzn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…