EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first-cousin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first-cousin
first-cousin /'fə:st'kʌzn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì
← Xem thêm từ first come last served
Xem thêm từ first-day →
Từ vựng liên quan
co
cousin
f
fir
firs
first
in
ou
si
sin
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…