EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first finger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first finger
first finger
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngón tay trỏ
← Xem thêm từ First difference
Xem thêm từ first floor →
Từ vựng liên quan
er
f
fin
finger
fir
firs
first
in
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…