EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
first floor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
first floor
first floor /'fə:stflɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng hai, gác hai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới, tầng một
← Xem thêm từ first finger
Xem thêm từ first-floor →
Từ vựng liên quan
f
fir
firs
first
Floor
floor
lo
loo
or
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…