ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ first-floor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng first-floor


first-floor

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tầng hai
  (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng trệt, tầng một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…