EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fish-eye lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fish-eye lens
fish-eye lens
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thấu kính mắt cá
← Xem thêm từ fish-culture
Xem thêm từ fish-fag →
Từ vựng liên quan
en
ens
eye
f
fish
is
lens
sh
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…