EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fistical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fistical
fistical /'fistik/ (fistical) /'fistikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(đùa cợt) đấm đá
← Xem thêm từ fistic
Xem thêm từ fisticuffer →
Từ vựng liên quan
cal
f
fist
fistic
ic
is
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…