ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fistical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fistical


fistical /'fistik/ (fistical) /'fistikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


 (đùa cợt) đấm đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…