EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fitchew
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fitchew
fitchew /'fitʃit/ (fitchew) /'fitʃu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chồn putoa
da lông chồn putoa
← Xem thêm từ fitchet
Xem thêm từ fitful →
Từ vựng liên quan
ch
chew
f
fit
fitch
he
hew
it
itch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…