EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixer
fixer /'fiksə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đóng, người gắn, người lập, người đặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hối lộ, người đút lót
← Xem thêm từ fixedpoint
Xem thêm từ fixers →
Từ vựng liên quan
er
f
fix
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…