ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixedpoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixedpoint


fixedpoint

Phát âm


Ý nghĩa

  dấu phảy cố định: Cách biểu diện các số thập phân sử dụng một số xác định vị trí sao cho dấu phảy ngăn cách phần nguyên và phần lồ chiếm một vị trí cố định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…