EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fixedness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fixedness
fixedness /'fiksidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định
tính thường trực
tính vững chắc
← Xem thêm từ fixedly
Xem thêm từ fixedpoint →
Từ vựng liên quan
f
fix
Fixed
fixed
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…