ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fixedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fixedly


fixedly /'fiksidli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đứng yên một chỗ, bất động, cố định
  chăm chú, chằm chằm (nhìn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…