EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
flacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
flacks
flack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên báo chí chuyên về quảng cáo
← Xem thêm từ flack
Xem thêm từ flag →
Từ vựng liên quan
ac
f
flack
la
lac
lack
lacks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…